Y học chính xác là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Y học chính xác là một hướng đi hiện đại của y học, dựa trên dữ liệu di truyền, môi trường và lối sống để thiết kế chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa cá nhân hóa. Đây là sự khác biệt với mô hình truyền thống, giúp tối ưu hiệu quả, giảm tác dụng phụ và mở ra kỷ nguyên chăm sóc sức khỏe dựa trên đặc điểm riêng từng cá nhân.

Giới thiệu

Y học chính xác (precision medicine) là một hướng đi quan trọng trong y học hiện đại, tập trung vào việc cá nhân hóa chăm sóc sức khỏe. Khác với mô hình truyền thống vốn áp dụng chung một phương pháp cho tất cả bệnh nhân, y học chính xác khai thác các thông tin di truyền, môi trường và lối sống để đưa ra chiến lược điều trị và phòng ngừa phù hợp với từng cá nhân. Đây không chỉ là sự cải tiến về kỹ thuật y học, mà còn là sự thay đổi về tư duy trong chăm sóc sức khỏe.

Nền tảng của y học chính xác nằm ở việc nhận diện rằng không có hai bệnh nhân nào hoàn toàn giống nhau. Các yếu tố di truyền, thói quen sinh hoạt và môi trường sống có thể khiến một loại thuốc hiệu quả với người này nhưng lại vô tác dụng hoặc gây hại cho người khác. Do đó, thay vì tập trung vào bệnh nói chung, y học chính xác tập trung vào “bệnh nhân cụ thể” và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp.

Tầm quan trọng của y học chính xác còn nằm ở khả năng tối ưu hóa nguồn lực y tế. Khi điều trị được cá nhân hóa, tỷ lệ thành công tăng, tác dụng phụ giảm, chi phí cho những biện pháp không hiệu quả cũng được hạn chế. Đây là xu thế toàn cầu đang được nhiều hệ thống y tế và tổ chức khoa học thúc đẩy, nhằm hướng tới chăm sóc sức khỏe toàn diện, hiệu quả và bền vững.

Nguồn gốc và sự phát triển

Y học chính xác không phải là một khái niệm mới hoàn toàn, mà là kết quả của hàng thập kỷ nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học. Nền tảng của nó được xây dựng từ Dự án Bộ gen Người (Human Genome Project), hoàn thành năm 2003, giúp giải mã gần như toàn bộ hệ gen của con người. Đây được coi là một cột mốc lịch sử, mở ra khả năng hiểu rõ cơ chế di truyền của nhiều bệnh tật và hướng tới các liệu pháp mang tính cá nhân hóa.

Đến năm 2015, Tổng thống Mỹ Barack Obama công bố Sáng kiến Y học Chính xác, chính thức đưa khái niệm này trở thành chiến lược quốc gia của Hoa Kỳ. Sáng kiến này tập trung vào việc xây dựng cơ sở dữ liệu gen quy mô lớn, thúc đẩy nghiên cứu về dấu ấn sinh học và tạo điều kiện để y học chính xác ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng. Từ đó, nhiều quốc gia khác cũng triển khai các chương trình tương tự, như Vương quốc Anh với dự án 100.000 bộ gen, hay Trung Quốc với các chiến lược quốc gia về gen và y học cá nhân hóa.

Những tiến bộ công nghệ như giải trình tự gen thế hệ mới (Next Generation Sequencing - NGS), tin sinh học (bioinformatics) và phân tích dữ liệu lớn đã đẩy nhanh tốc độ phát triển của y học chính xác. Nhờ đó, chi phí giải trình tự bộ gen giảm từ hàng triệu USD xuống chỉ vài trăm USD trong vòng hai thập kỷ, giúp nó trở nên khả thi hơn trong ứng dụng đại trà. Song song, các công nghệ trí tuệ nhân tạo cũng được tích hợp để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, mang lại những phát hiện giá trị cho cả nghiên cứu và lâm sàng.

  • 2003: Hoàn thành Dự án Bộ gen Người.
  • 2015: Sáng kiến Y học Chính xác của Mỹ.
  • Hiện tại: Ứng dụng lâm sàng rộng rãi nhờ công nghệ NGS và AI.

Các yếu tố nền tảng

Y học chính xác dựa trên sự tích hợp nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau. Trong đó, di truyền học là cốt lõi, vì DNA chứa thông tin quyết định khả năng mắc bệnh, phản ứng với thuốc và nhiều đặc tính sinh học khác. Phân tích các biến thể gen, từ đột biến điểm nhỏ đến tái sắp xếp nhiễm sắc thể, có thể giúp dự đoán nguy cơ bệnh và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Bên cạnh di truyền, lĩnh vực proteomicsmetabolomics cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về quá trình sinh học trong cơ thể. Protein là sản phẩm trực tiếp của gen và đóng vai trò trong mọi hoạt động sống, trong khi các chất chuyển hóa phản ánh tình trạng sinh lý tại một thời điểm cụ thể. Sự kết hợp của hai lĩnh vực này với dữ liệu di truyền tạo thành bức tranh toàn diện về sức khỏe con người.

Môi trường và lối sống cũng là yếu tố không thể thiếu. Thói quen ăn uống, mức độ vận động, tiếp xúc với chất độc hại, tình trạng kinh tế - xã hội đều ảnh hưởng đến nguy cơ bệnh tật. Y học chính xác coi đây là dữ liệu quan trọng, cần kết hợp với thông tin di truyền để đưa ra khuyến nghị hiệu quả. Hơn nữa, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn đóng vai trò công cụ, giúp xử lý và tìm ra mối liên hệ phức tạp giữa hàng triệu dữ liệu bệnh nhân.

Yếu tố Nội dung Vai trò
Di truyền học DNA, RNA, biến thể gen Dự đoán nguy cơ, cá nhân hóa điều trị
Proteomics Nghiên cứu protein Xác định cơ chế bệnh và mục tiêu thuốc
Metabolomics Phân tích chuyển hóa Đánh giá trạng thái sinh lý tức thời
Môi trường & lối sống Dinh dưỡng, vận động, xã hội Bổ sung dữ liệu ngoài di truyền
AI & dữ liệu lớn Phân tích mô hình phức tạp Phát hiện quy luật, hỗ trợ quyết định

Ứng dụng trong chẩn đoán

Y học chính xác tạo ra bước tiến lớn trong lĩnh vực chẩn đoán y khoa nhờ khả năng phát hiện các dấu ấn sinh học (biomarkers). Dấu ấn sinh học có thể là biến thể gen, biểu hiện protein, hay đặc điểm chuyển hóa liên quan đến bệnh. Ví dụ, xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRCA1BRCA2 cho phép xác định nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng, giúp phụ nữ có kế hoạch phòng ngừa hoặc theo dõi phù hợp.

Trong ung thư học, phân tích gen khối u cho phép phân loại bệnh theo cơ chế phân tử thay vì chỉ dựa trên hình thái mô học. Điều này giúp bác sĩ phân biệt các thể ung thư có biểu hiện tương tự nhưng khác nhau về tiên lượng và đáp ứng điều trị. Các xét nghiệm như xét nghiệm dựa trên axit nucleic hiện đã được FDA chấp thuận và ứng dụng trong nhiều bệnh viện.

Các công nghệ hình ảnh y học, kết hợp với dữ liệu gen, cũng góp phần nâng cao độ chính xác. Phân tích hình ảnh bằng AI cho phép phát hiện tổn thương nhỏ chưa thể nhìn thấy bằng mắt thường, trong khi dữ liệu phân tử giúp xác định tính chất của tổn thương đó. Nhờ vậy, việc chẩn đoán không chỉ chính xác mà còn toàn diện, kết hợp cả yếu tố hình thái và yếu tố phân tử.

  • Dấu ấn gen: ví dụ BRCA1/2 trong ung thư vú.
  • Biểu hiện protein: liên quan đến mức độ tiến triển bệnh.
  • Dữ liệu hình ảnh + AI: phát hiện tổn thương sớm.

Ứng dụng trong điều trị

Trong lĩnh vực điều trị, y học chính xác đã thay đổi đáng kể cách tiếp cận đối với nhiều bệnh lý, đặc biệt là ung thư. Trước đây, hóa trị và xạ trị được áp dụng gần như đồng loạt cho bệnh nhân, dẫn đến nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Với liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy), thuốc được thiết kế để tấn công trực tiếp vào phân tử hoặc con đường tín hiệu đặc hiệu của tế bào ung thư, giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tổn hại đến tế bào lành.

Liệu pháp miễn dịch cũng là một thành tựu nổi bật, trong đó hệ miễn dịch được “huấn luyện” để nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường. Ví dụ, liệu pháp CAR-T sử dụng tế bào T được chỉnh sửa gen để tấn công tế bào ung thư, mang lại kết quả khả quan cho bệnh nhân bạch cầu hoặc u lympho. Đây là minh chứng rõ rệt rằng y học chính xác không chỉ là xu hướng, mà đã trở thành thực tiễn trong lâm sàng.

Bên cạnh ung thư, y học chính xác còn được ứng dụng trong bệnh tim mạch. Một số biến thể gen có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với thuốc chống đông hoặc statin, từ đó điều chỉnh liều lượng chính xác hơn. Trong bệnh tiểu đường, phân tích dữ liệu gen và chuyển hóa giúp phân loại lại bệnh, thay vì chỉ dựa trên đường huyết, để đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa.

  • Ung thư: liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch cá nhân hóa.
  • Tim mạch: dự đoán phản ứng thuốc dựa trên biến thể gen.
  • Tiểu đường: phân loại bệnh dựa trên dữ liệu di truyền và chuyển hóa.

Ứng dụng trong phòng ngừa

Một điểm nổi bật của y học chính xác là khả năng dự báo và phòng ngừa bệnh tật trước khi triệu chứng xuất hiện. Nhờ dữ liệu di truyền, có thể xác định những cá nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh như tim mạch, ung thư, hoặc Alzheimer. Điều này cho phép triển khai biện pháp can thiệp sớm, từ thay đổi lối sống đến giám sát y tế thường xuyên.

Ví dụ, người mang biến thể gen APOE4 được biết có nguy cơ cao phát triển bệnh Alzheimer. Khi biết thông tin này, cá nhân có thể điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và tham gia các nghiên cứu lâm sàng nhằm phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển bệnh. Đây là cách tiếp cận giúp chuyển dịch y tế từ “chữa bệnh” sang “bảo vệ sức khỏe chủ động”.

Các chương trình tiêm chủng cá nhân hóa cũng đang được phát triển. Thay vì cùng một loại vaccine cho tất cả, các nhà khoa học hướng đến thiết kế vaccine dựa trên phản ứng miễn dịch cá thể, nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và giảm tác dụng phụ. Trong tương lai, khái niệm “vaccine may đo” có thể trở thành xu hướng, đặc biệt trong phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm phức tạp.

Lĩnh vực Ví dụ Lợi ích
Dự báo nguy cơ Đột biến BRCA1/2 → ung thư vú Giám sát, phòng ngừa sớm
Phòng ngừa thần kinh APOE4 → Alzheimer Điều chỉnh lối sống, can thiệp sớm
Vaccine cá nhân hóa Phân tích miễn dịch cá thể Tăng hiệu quả, giảm tác dụng phụ

Thách thức và hạn chế

Mặc dù triển vọng rất lớn, y học chính xác đang đối diện với nhiều rào cản. Chi phí giải trình tự gen và phân tích dữ liệu dù đã giảm đáng kể, nhưng vẫn cao so với khả năng chi trả của phần lớn dân số thế giới. Điều này dẫn đến sự bất bình đẳng trong tiếp cận công nghệ, đặc biệt ở các nước thu nhập thấp và trung bình.

Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư cũng là vấn đề trọng yếu. Hồ sơ di truyền chứa thông tin cực kỳ nhạy cảm, có thể bị lạm dụng nếu rơi vào tay tổ chức thương mại hoặc bảo hiểm. Vì vậy, việc thiết lập cơ chế pháp lý và kỹ thuật để bảo vệ dữ liệu cá nhân là điều kiện tiên quyết để y học chính xác phát triển bền vững.

Thách thức khoa học cũng hiện hữu. Không phải mọi bệnh đều có yếu tố di truyền mạnh mẽ. Nhiều bệnh lý phức tạp như trầm cảm, bệnh tự miễn hay đa số bệnh truyền nhiễm bị ảnh hưởng bởi sự tương tác giữa gen, môi trường và yếu tố ngẫu nhiên, khiến cho mô hình dự đoán trở nên khó khăn. Ngoài ra, việc đào tạo nhân lực y tế để hiểu và áp dụng y học chính xác cũng cần nhiều thời gian và nguồn lực.

  • Chi phí cao, khó tiếp cận đại trà.
  • Nguy cơ rò rỉ dữ liệu di truyền.
  • Khó áp dụng cho bệnh lý đa yếu tố.
  • Thiếu nhân lực được đào tạo chuyên sâu.

Xu hướng và triển vọng tương lai

Xu hướng lớn nhất trong y học chính xác hiện nay là tích hợp trí tuệ nhân tạo vào phân tích dữ liệu y tế. AI có thể xử lý hàng tỷ điểm dữ liệu, phát hiện mối liên hệ phức tạp giữa gen, môi trường và phản ứng điều trị, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định cá nhân hóa chính xác hơn. Cùng với sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây, dữ liệu y tế có thể được chia sẻ toàn cầu, tạo điều kiện cho hợp tác nghiên cứu và nâng cao chất lượng chăm sóc.

Ngân hàng dữ liệu gen quy mô lớn đang được nhiều quốc gia triển khai, điển hình như dự án Genomics England với mục tiêu giải trình tự hàng triệu bộ gen. Những dữ liệu này sẽ trở thành nền tảng để nghiên cứu cơ chế bệnh và phát triển liệu pháp cá nhân hóa. Đồng thời, khái niệm “y học dự phòng thế hệ mới” đang được định hình, trong đó việc dự báo và can thiệp sớm sẽ trở thành ưu tiên.

Trong dài hạn, công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9 cũng sẽ đóng vai trò quan trọng. Khả năng chỉnh sửa trực tiếp các đột biến gây bệnh mở ra hy vọng không chỉ điều trị mà còn chữa khỏi nhiều bệnh di truyền. Kết hợp với y học chính xác, đây có thể là bước đột phá đưa nhân loại đến gần hơn với y học cá nhân hóa toàn diện.

Kết luận

Y học chính xác là sự chuyển đổi căn bản trong y học thế kỷ 21. Nó không chỉ mang lại cơ hội điều trị hiệu quả hơn mà còn thay đổi cách tiếp cận chăm sóc sức khỏe, từ chữa bệnh sang dự phòng chủ động. Tuy còn nhiều thách thức về chi phí, bảo mật và khả năng ứng dụng, triển vọng của lĩnh vực này là vô cùng hứa hẹn. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ di truyền, trí tuệ nhân tạo và y học dữ liệu, y học chính xác sẽ ngày càng trở nên phổ biến, đặt nền móng cho một hệ thống y tế công bằng, hiệu quả và bền vững hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Targeted Cancer Therapies.
  2. The White House Archives. Precision Medicine Initiative.
  3. World Health Organization. Genomics and Health.
  4. National Human Genome Research Institute. Human Genome Project.
  5. Genomics England. National Genomics Project UK.
  6. U.S. National Library of Medicine. Precision Medicine Overview.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề y học chính xác:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác cao bằng AlphaFold Dịch bởi AI
Nature - Tập 596 Số 7873 - Trang 583-589 - 2021
Tóm tắtProtein là yếu tố thiết yếu của sự sống, và việc hiểu cấu trúc của chúng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu cơ chế hoạt động của chúng. Thông qua một nỗ lực thử nghiệm khổng lồ1–4, cấu trúc của khoảng 100.000 protein độc nhất đã được xác định5, nhưng điều này chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong hàng tỷ chuỗ...... hiện toàn bộ
#dự đoán cấu trúc protein #AlphaFold #học máy #mô hình mạng neuron #sắp xếp nhiều chuỗi #bộ đồ chuẩn hóa #chính xác nguyên tử #tin học cấu trúc #vấn đề gấp nếp protein #CASP14
Xác Định Hàm Lượng Cholesterol Toàn Phần Trong Huyết Thanh Bằng Phương Pháp Enzym Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 20 Số 4 - Trang 470-475 - 1974
Tóm Tắt Một phương pháp enzym học được mô tả để xác định tổng hàm lượng cholesterol trong huyết thanh bằng việc sử dụng một thuốc thử dung dịch duy nhất. Phương pháp này không yêu cầu xử lý mẫu trước và đường chuẩn hiệu chuẩn tuyến tính đến 600 mg/dl. Este cholesterol được thủy phân thành cholesterol tự do nhờ cholesterol ester hydrolase (EC 3.1.1.13...... hiện toàn bộ
#tổng cholesterol #phương pháp enzym học #cholesterol tự do #cholesterol ester hydrolase (EC 3.1.1.13) #cholesterol oxidase #hydrogen peroxide #chromogen #tính đặc hiệu #độ chính xác
Một Đánh Giá Hệ Thống Các Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên Có Đối Chứng Để Đánh Giá Kết Quả Tư Vấn Di Truyền Dịch bởi AI
Journal of Genetic Counseling - Tập 26 Số 5 - Trang 902-933 - 2017
Tóm tắtVới sự phát triển của y học chính xác và cải cách chăm sóc sức khỏe, việc thực hành tư vấn di truyền cần phản hồi nhanh chóng trước các bằng chứng mới nổi để tối đa hóa lợi ích cho khách hàng là điều rất quan trọng. Mục tiêu của đánh giá này là tổng hợp các bằng chứng về kết quả từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs) về tư vấn di truyền nhằm thông ...... hiện toàn bộ
#tư vấn di truyền #thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng #kết quả #y học chính xác #nghiên cứu hệ thống
Công nghệ gen và protein trong tim mạch
Tạp chí Tim mạch học Việt Nam - Số 107S(1) - Trang - 2024
Công nghệ gen và protein đã trở thành thành phần không thể thiếu của y học chính xác, cho quản lý bệnh tim mạch. Những công nghệ tiên tiến này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác của sàng lọc, phân tầng nguy cơ và phát triển các loại thuốc cũng như phương pháp điều trị chính xác cho các bệnh tim mạch. Dựa trên phân tích dữ liệu genomics và proteomics, chúng ta có thể hiểu biết...... hiện toàn bộ
#genomics #proteomics #y học chính xác #bệnh tim mạch
TĂNG CƯỜNG ĐỘ CHÍNH XÁC TRONG DỰ BÁO LƯỢNG MƯA Ở KHU VỰC MIỀN TRUNG VIỆT NAM SỬ DỤNG MÔ HÌNH XGBOOST CHO DỮ LIỆU ĐA NGUỒN
TNU Journal of Science and Technology - Tập 229 Số 15 - Trang 69 - 77 - 2024
Bài báo này trình bày một cách tiếp cận mới để nâng cao độ chính xác trong ước tính lượng mưa tại miền Trung Việt Nam bằng cách sử dụng mô hình học máy Extreme Gradient Boosting (XGBoost). Phương pháp đề xuất tích hợp dữ liệu đa nguồn, kết hợp hình ảnh vệ tinh từ Himawari-8, phân tích lại khí quyển từ ERA-5 và mô hình độ cao kỹ thuật số từ ASTER DEM để đào tạo mô hình. Dữ liệu đo mưa từ 175 trạm ...... hiện toàn bộ
#Ước tính lượng mưa #Học máy #Mô hình học máy XGBoost #Dữ liệu vệ tinh Himawari-8 #Mô hình độ cao số
Công nghệ gen và protein trong tim mạch
Tạp chí Tim mạch học Việt Nam - Số 107S(1) - Trang - 2024
Công nghệ gen và protein đã trở thành thành phần không thể thiếu của y học chính xác, cho quản lý bệnh tim mạch. Những công nghệ tiên tiến này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác của sàng lọc, phân tầng nguy cơ và phát triển các loại thuốc cũng như phương pháp điều trị chính xác cho các bệnh tim mạch. Dựa trên phân tích dữ liệu genomics và proteomics, chúng ta có thể hiểu biết...... hiện toàn bộ
#genomics #proteomics #y học chính xác #bệnh tim mạch
ÁP DỤNG HỌC MÁY ĐỂ NÂNG CAO ĐỘ CHÍNH XÁC CHO DỰ ĐOÁN NGUY CƠ ĐA DI TRUYỀN VỚI DỮ LIỆU RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - 2022
Điểm nguy cơ đa di truyền (polygenic risk scores, PRS) là một giá trị ước lượng tương đối nguy cơ mắc bệnh dựa vào việc xác định tập hợp các biến dị di truyền ảnh hưởng. Trong những năm gần đây, đã có nhiều cố gắng đưa tính toán PRS ứng dụng vào lâm sàng, tuy nhiên việc lựa chọn các biến dị di truyền ảnh hưởng đến bệnh có độ chính xác chưa cao dẫn đến hiệu quả mô hình chưa đạt kỳ vọng. Trong nghiê...... hiện toàn bộ
#Bệnh đa di truyền #điểm nguy cơ đa di truyền #GWAS #SNPs #mảng SNP #học máy #bệnh tự kỷ
Vai trò của vật lý y khoa trong theranostic
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2023
Vật lý y khoa là một thành phần không thể thiếu của đội ngũ nhân viên y tế, với nhiệm vụ đảm bảo cho việc sử dụng bức xạ an toàn và hiệu quả, nhằm đạt được mục đích chẩn đoán và điều trị. Vật lý y khoa đảm nhận các vai trò quan trọng trong các chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, y học hạt nhân, xạ trị và trong bảo vệ chống bức xạ. Cùng với sự phát triển của khoa học và công nghệ, các kỹ thuật tiên tiế...... hiện toàn bộ
#Theranostic #vật lý y khoa #y học hạt nhân #y học chính xác #xạ trị trúng đích
Phát hiện bệnh thoái hóa thắt lưng và cổ dựa trên học sâu với độ chính xác cao trên hình ảnh MRI T2-weighted Dịch bởi AI
European Spine Journal - - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu là phát triển và xác thực một mô hình học sâu (DL) để phát hiện bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng trong cả hình ảnh mặt phẳng ngang và mặt phẳng trục của MRI T2-weighted, đồng thời đánh giá khả năng tổng quát của nó trong việc phát hiện bệnh thoái hóa cột sống cổ. Các hình ảnh MRI T2-weighted của 804 bệnh nhân có triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng đã được thu thậ...... hiện toàn bộ
#Học sâu #bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng #bệnh thoái hóa cột sống cổ #MRI T2-weighted #hiệu suất chẩn đoán #F1-score.
Tổng số: 78   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8